请输入您要查询的越南语单词:
单词
có ăn
释义
có ăn
食; 吃 <把食物等放到嘴里经过咀嚼咽下去(包括吸、喝)。>
足食; 吃得饱。
随便看
đá kim cương
đá kép
đá kê chân
đá kê cột nhà
đá kỳ
đá lót đường
đá lông nheo
đá lăn
đá lấy lửa
đá lởm chởm
đá lửa
đám
đám băng nổi
đám bạc
đám chay
đám cháy
đám cháy tự nhiên
đám cưới
đám cưới bạc
đám cưới vàng
đám giỗ
đám hát
đám hỏi
đá mi-ca
đám ma
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:38