请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ thể
释义
chủ thể
主体 <事物的主要部分。>
toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
中央的十层大厦是这个建筑群的主体。
主体 <法律上指依法享有权利和承担义务的自然人、法人或国家。>
随便看
thùng nước
thùng nướng
thùng phân
thùng quà
thùng rác
thùng rỗng kêu to
thùng sắt tây
thùng thiếc
thùng thuốc súng
thùng thình
thùng thùng
thùng thơ
thùng thư
thùng treo
thùng tích thuỷ
thùng tô nô
thùng tưới
thùng xe
thùng xe ô-tô
thùng ô doa
thùng đựng hàng
thùng đựng nước thép
thùng đựng than
thù nước
thù oán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:32