请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ quyền
释义
chủ quyền
主权 <一个国家在其领域内拥有的最高权力。根据这种权力, 国家按照自己的意志决定对内对外政策, 处理国内国际一切事务, 而不受任何外来干涉。>
随便看
bèm nhèm
bèn
bè nhè
bè nhỏ
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo dạt hoa trôi
bèo dạt mây trôi
bèo hoa dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
bèo nước gặp gỡ
bèo nước gặp nhau
không ngừng cố gắng
không ngừng vươn lên
không nhiều
không nhiệt tình
không nhuốm bụi trần
không nhân nhượng
không nhân đạo
không nhúc nhích
không như
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:27:00