请输入您要查询的越南语单词:
单词
công an chìm
释义
công an chìm
便衣 <身着便衣执行任务的军人、警察等。>
随便看
âm áp
âm điện
âm điệu
âm điệu thấp
âm đuôi
âm được dịch
âm đạo
âm đầu
âm đầu lưỡi
âm đầu vần
âm địa
âm địa phương
âm đọc
âm độ
âm đục
âm đức
âm ấm
âm ỷ
ân
ân chiếu
ân cần
ân cần dạy bảo
ân gia
ân giảm
ân huệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:52:53