请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất nghì
释义
bất nghì
xem
bất nghĩa
随便看
vò đầu
vò đầu bứt tai
vò đầu bứt tóc
vò đầu gãi tai
vó
vóc
vóc dáng
vóc giạc
vóc người
vói
vón
vóng
vót
vót nhọn
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô chai
vô chính phủ
vô chính phủ chủ nghĩa
vô chủ
vô chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:51