请输入您要查询的越南语单词:
单词
công danh
释义
công danh
功名 <封建时代指科举称号或官职名位。>
từ bỏ công danh
革除功名。
功勋 <指对国家、人民做出的重大贡献, 立下的特殊的功劳。>
随便看
bị xử tử
bị ám sát
bị án
bị áp bức
bị ép
bị ôi
bị ăn tát
bị điên
bị điều khiển
bị điện giật
bị đánh chiếm
bị đòn
bị đơn
bị động
bị động thức
bị động trở thành chủ động
bị ảnh hưởng
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
bọc dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 21:57:08