请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công lao sự nghiệp
释义 công lao sự nghiệp
 功业 <功勋事业。>
 lập nên công lao sự nghiệp
 建立功业
 事功 <事业和功绩。>
 vội lo công lao sự nghiệp.
 急于事功。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:21:50