请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao sự nghiệp
释义
công lao sự nghiệp
功业 <功勋事业。>
lập nên công lao sự nghiệp
建立功业
事功 <事业和功绩。>
vội lo công lao sự nghiệp.
急于事功。
随便看
bốn bề
bốn bề sóng dậy
bốn bề yên tĩnh
bốn bể
bốn bể là nhà
bốn bỏ năm lên
bống
bốn mùa
bốn mươi
bốn mươi tuổi
bốn mặt
bốn phép tính
bốn phía
bốn phương
bốn phương tám hướng
bốn răng cửa
bốn... tám...
bố nuôi
bốp
bốp bốp
bốp chát
bố phòng
bố ráp
bốt
bố thí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:59:40