请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng đồ
释义
sóng đồ
波谱 <按照波长的长短依次排列而成的表。>
随便看
hỗn độn
hỗn ẩu
hỗ trợ
hỗ tương
hộ
hộ binh
hộ bị cưỡng chế
hộ bộ
hộc
hộ chiếu
hộ chuyên nghiệp
hộc máu
hộc tốc
hộc tủ
hộ cá thể
hộ dân chài
hộ gia đình
hộ giá
hộ hoán
Hộ huyện
hội
Hội An
hội binh
hội buôn
hội bàn tay đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:29