请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vội vàng
释义 vội vàng
 仓促; 仓猝; 匆促; 匆猝; 匆卒; 慌忙; 急切 <急忙; 不从容。>
 vội vàng nghinh chiến
 仓猝应战
 打紧 <要紧(多用于否定)。>
 赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
 赶忙 ; 赶急 ; 赶着 <赶紧; 连忙。>
 赶早 <(赶早儿)趁早; 赶紧。>
 遑遑; 皇皇 <匆忙。>
 急急巴巴 <(急急巴巴的)形容急忙。>
 nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
 他的任务还没完成, 为什么要急急巴巴地叫他回来?
 nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
 听说厂里有要紧事儿, 他急忙穿上衣服跑出门去。 急忙 <心里着急, 行动加快。>
 急骤 <急速。>
 亟亟 <急迫; 急忙。>
 chẳng cần vội vàng.
 不必亟亟。 遽; 忣 <匆忙; 急。>
 vội vàng.
 匆遽。
 tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
 情况不明, 不能遽下定论。 连忙 <赶快; 急忙。>
 要紧 <急着(做某件事)。>
 造次 <匆忙; 仓促。>
 trong lúc vội vàng
 造次之间
 躁动 <因急躁而活动。>
 着忙 <因感到时间紧迫而加快动作。>
 hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
 事先收拾好行李, 免得临上车着忙。
 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
 时间还早着呢, 你着的什么忙。 作速 <赶快; 赶紧。>
 vội vàng tiến lên
 作速前往
 席不暇暖 < 座位还没有坐热就走了, 形容忙得很。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:28