请输入您要查询的越南语单词:
单词
vớ
释义
vớ
短袜 <针织或编织的足套, 通常套至踝部以上, 有时长及膝盖, 穿于鞋内或其他鞋袜内。>
袜; 袜子 <一种穿在脚上的东西, 用棉、毛、丝、化学纤维等织成或用布缝成。>
随便看
thể thơ cổ
thể thơ Li Tao
thể thống
thể thống nhất
thể thức
thể thức và giới hạn
thể tiếp diễn
thể trạng
thể trọng
thể tài
thể tích
thể tích gỗ
thể tích kế
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:09:22