请输入您要查询的越南语单词:
单词
sôi sùng sục
释义
sôi sùng sục
沸沸扬扬 <像沸腾的水一样喧闹, 多形容议论纷纷。>
沸腾 <液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象, 这时液体发生汽化, 产生气泡。>
滚沸 <(液体)沸腾翻滚。>
canh trong nồi sôi sùng sục.
一锅滚沸的汤。
随便看
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:44:59