请输入您要查询的越南语单词:
单词
sôi sùng sục
释义
sôi sùng sục
沸沸扬扬 <像沸腾的水一样喧闹, 多形容议论纷纷。>
沸腾 <液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象, 这时液体发生汽化, 产生气泡。>
滚沸 <(液体)沸腾翻滚。>
canh trong nồi sôi sùng sục.
一锅滚沸的汤。
随便看
tự ý
tự ý thức
tự điển
tự điển món ăn
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
tự động
tự động hoá
tự động kiềm chế
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:24