请输入您要查询的越南语单词:
单词
sôi sùng sục
释义
sôi sùng sục
沸沸扬扬 <像沸腾的水一样喧闹, 多形容议论纷纷。>
沸腾 <液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象, 这时液体发生汽化, 产生气泡。>
滚沸 <(液体)沸腾翻滚。>
canh trong nồi sôi sùng sục.
一锅滚沸的汤。
随便看
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:31:52