请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự thực hiện
释义
tự thực hiện
躬行 <亲身实行。>
tự thực hiện tiết kiệm
躬行节俭
随便看
đạn giới
đạn hoá học
đạn hoả mù
đạn hơi độc
đạn hạt nhân
đạn khoan
đạn khói
đạn lép
đạn lạc
đạn lửa
đạn móoc-chê
đạn mù
đạn nhỏ
đạn nổ
đạn nổ phá giáp
đạn nổ xuyên khổng
đạn phá giáp
đạn pháo
đạn pháo hoa
đạn pháo truyền đơn
đạn ria
đạn tuyên truyền
đạn tên lửa
đạn tín hiệu
đạn tận lương tuyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:35:24