请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng bắn nước
释义
súng bắn nước
水枪 <水力采煤用的一种工具, 一端有喷嘴, 另一端接高压水源, 水从水枪中喷射出来, 能把煤矿层中的煤冲击下来。>
水枪 <一种消防用具, 由铜管和活塞构成, 口小, 能把水喷射到高处或远处。>
随便看
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
bảng tên
bảng tên hàng
bảng tín hiệu
bất ngờ đánh chiếm
bất nhân
bất nhã
bất nhơn
bất như ý
bất nhẫn
bất nhật
bất pháp
bất phân
bất phân thắng bại
bất phục thuỷ thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 19:01:12