请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuần thục
释义
thuần thục
谙 <熟悉。>
纯 <纯熟。>
纯熟 <很熟练。>
三下五除二 <珠算口诀之一, 形容做事及动作敏捷利索。>
驯熟; 圆熟; 熟练; 谙练 <工作、动作等因常做而有经验。>
随便看
vàng xám
vàng y
vàng ánh
vàng óng
vàng óng ánh
vàng úa
vàng đen
vàng đá
vàng đỏ
vàng đỏ nhọ lòng son
vàng đồ
vàng đủ tuổi
vàng ạnh
vàng ệch
vàng ối
vành
vành bánh
vành bánh xe
vành bán khuyên
vành cửa mình
vành góp
vành góp điện
vành hoa
vành hoa phụ
vành khuyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:47:28