请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 rộng mở
释义 rộng mở
 敞开 <大开; 打开。>
 tư tưởng rộng mở.
 敞开思想。 骋 <放开。>
 洞开 <(门窗等)大开。>
 cửa ngõ rộng mở
 门户洞开 恢廓 <宽宏。>
 tấm lòng rộng mở
 恢廓的胸襟
 豁朗; 亮 < (心胸、思想等)开朗; 清楚。>
 anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
 他觉得天地是那么广阔, 心里是那么豁朗。
 rộng mở thông thoáng
 豁然贯通
 豁然 <形容开阔或通达。>
 旷 <心境开阔。>
 tấm lòng rộng mở, tinh thần vui tươi.
 心旷神怡。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:43:38