请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà chính
释义
nhà chính
正房; 堂屋 <四合院里位置在正面的房屋, 通常是坐北朝南的。也叫上房。>
随便看
ghế tựa
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:04:06