请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho phép ngồi
释义
cho phép ngồi
告坐 <上级或长辈让下级或晚辈坐, 下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)。>
随便看
bòng chanh
bò nghé
bò ngoằn ngoèo
bòn hòn
bòn mót
bòn rút
bòn đãi
bò rừng
bò sát
bò sữa
bò thịt
bò Tây Tạng
bò tót
bò tơ
bò xạ
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
anh đào
anh đánh trống, tôi gõ la
an hưởng
an hưởng cảnh già
an hưởng tuổi già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:49