请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho thuê
释义
cho thuê
出走 <收取一定的代价, 让别人暂时使用。>
sách cho thuê.
出走图书。
赁 <租用。>
租; 租借; 租赁 <出租。>
nhà sách này mở thêm dịch vụ cho thuê sách.
这个书店开展租书业务。
tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
修车铺租借自行车。
công ty này cho thuê máy móc xây dựng.
这家公司向外租赁建筑机械。
随便看
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:23:40