请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch câu quá khích
释义
bạch câu quá khích
白驹过隙 (thời gian vụt trôi, thoáng cái đã qua một quãng thời gian, ví như bóng ngựa vút qua cửa sổ, lướt nhanh trong
khoảnh khắc. ) <形容时间过得飞快, 像小白马在细小的缝隙前一闪而过。>
随便看
đơn cử
đơn cực
đơn giá
đơn giản
đơn giản dễ dàng
đơn giản dễ hiểu
đơn giản hoá
đơn giản khái quát
đơn giản rõ ràng
đơn huyền
đơn hàng
đơn hành
đơn hình độc bóng
đơn khiếu nại
đơn khoa
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn kê hàng
đơn lẻ
đơn nguyên tử
đơn người
đơn nhất
đơn noãn khuẩn
đơn quả
đơn sa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:46:25