请输入您要查询的越南语单词:
单词
người kế nhiệm
释义
người kế nhiệm
后任 <在原来担任某项职务的人去职后继任这个职务的人。>
后手 <旧时指接替的人。>
随便看
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
kít
kí tên
Kông-pút
ký
ký bản cung khai
ký chính thức
ký chủ
ký danh
ký giam
ký giả
ký gởi
ký gửi
ký hiệp ước
ký hiệp ước cầu hoà
ký hiệu
ký hiệu nguyên tố
ký hiệu phiên âm quốc tế
ký hiệu phần trăm
ký hiệu tên riêng
ký hiệu đúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:35:00