请输入您要查询的越南语单词:
单词
xướng hoạ
释义
xướng hoạ
唱和 <一个人做了诗或词, 别的人相应作答(大多按照原韵)。>
酬唱 <用诗词互相赠答。>
随便看
quanh co uốn khúc
quanh co uốn lượn
qua nhiều thế hệ
quanh năm
quanh năm suốt tháng
quan hoài
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quanh quẩn một chỗ
quanh quẩn trong nhà
quanh quẹo
quan huyện
quan hà
quan hàm
Quan Hán Khanh
quanh đi quẩn lại
quan hệ
quan hệ bạn dì
quan hệ bất chính
quan hệ chặt chẽ
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:22