请输入您要查询的越南语单词:
单词
xướng đoạn
释义
xướng đoạn
唱段 <戏曲中一段完整的唱腔。>
随便看
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
nơi đông người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:36