请输入您要查询的越南语单词:
单词
xưởng chữa tàu
释义
xưởng chữa tàu
船坞 <停泊、修理或制造船只的地方。>
随便看
ý nghĩ như nhau
ý nghĩ nông nỗi
ý nghĩ xấu
ý nghĩ xấu xa
ý nghĩ xằng bậy
ý nghĩ đen tối
ý ngoài lời
ý ngoại
ý nguyện
ý nguyện cũ
ý nguyện to lớn
ý nguyện vĩ đại
ý nguyện xưa
ý ngầm
ý nhị
ý niệm
ý riêng
ý say
ý sâu
thần tượng
thần tốc
thần tử
thần uy
thần vũ
thần vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:51:40