请输入您要查询的越南语单词:
单词
người kế tục
释义
người kế tục
继嗣 <继承者。>
接班人 <接替上一班工作的人, 多用于比喻。>
bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
培养革命的接班人。
苗子 <比喻继承某种事业的年轻人。>
随便看
xả hơi
xải
xảm
xảnh
xảnh xẹ
xảo
xảo hoạt
xảo ngôn
xảo quyệt
xảo trá
xảo trá ngoan cố
xảo trá tai quái
xả tang
xả thân
xảy
xảy ra
xảy ra bất ngờ
xảy ra chuyện
xảy ra hoả hoạn
xảy ra nguy hiểm
xảy ra sai sót
xảy ra sự cố
xảy ra tai nạn
xảy ra án
xảy đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:23:42