请输入您要查询的越南语单词:
单词
người kế tục
释义
người kế tục
继嗣 <继承者。>
接班人 <接替上一班工作的人, 多用于比喻。>
bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
培养革命的接班人。
苗子 <比喻继承某种事业的年轻人。>
随便看
vui sướng
vui sướng hài lòng
vui sướng ngây ngất
vui tai
vui tai vui mắt
vui tay vui mắt
vui thích
vui thú
vui tràn trề
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:28:58