释义 |
chân thực | | | | | | 诚笃 <诚实真挚。> | | | 的; 核; 实; 真实; 忠实; 真确 <跟客观事实相符合; 不假。> | | | ghi chép chân thực | | 忠实的纪录。 | | | tả thực; miêu tả chân thực. | | 忠实的写照。 | | | 实在; 确 <真实; 不虚假。> | | | lòng dạ chân thực. | | 心眼儿实在。 | | | 真 <真实(跟'假、伪'相对)。> | | | bức tranh thuỷ mặc của người thời Tống này rất chân thực. | | 这幅宋人的水墨画是真的。 |
|