请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chân thực
释义 chân thực
 诚笃 <诚实真挚。>
 的; 核; 实; 真实; 忠实; 真确 <跟客观事实相符合; 不假。>
 ghi chép chân thực
 忠实的纪录。
 tả thực; miêu tả chân thực.
 忠实的写照。
 实在; 确 <真实; 不虚假。>
 lòng dạ chân thực.
 心眼儿实在。
 真 <真实(跟'假、伪'相对)。>
 bức tranh thuỷ mặc của người thời Tống này rất chân thực.
 这幅宋人的水墨画是真的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:32