请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước lên thì thuyền lên
释义
nước lên thì thuyền lên
水涨船高 <比喻事物随着它所凭借的基础的提高而提高。'涨'也作长。>
随便看
làm móng
làm môi giới
làm mùa
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
làm mất mặt
làm mất tác dụng
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:02