请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước lũ
释义
nước lũ
沆 <形容大水。>
洪流 <巨大的水流。>
nước lũ tràn ngập.
洪水泛滥
洪水 <河流因大雨或融雪而引起的暴涨的水流。>
随便看
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
múa trống
múa võ
múa với dải lụa
múa đao
múa đơn
múa ương ca
múc
múc nước
múi
múi ghi
múi giờ
múi giờ chuẩn
múm
múm mím
múp
múp míp
mút
măng
măng bương
măng cụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:18