请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước lũ
释义
nước lũ
沆 <形容大水。>
洪流 <巨大的水流。>
nước lũ tràn ngập.
洪水泛滥
洪水 <河流因大雨或融雪而引起的暴涨的水流。>
随便看
chị chồng
chị cả
chị dâu
chị dâu cả
chị em
chị em bạn
chị em bạn dâu
chị em dâu
chị em gái
chị em họ
chị em kết nghĩa
chị em ruột
chị em sinh đôi
chị gái
chị hai
chị Hằng
chị họ
chị lớn
chị nuôi
chị ruột
chịt
chịu
chịu a-xít
chịu bó tay
chịu chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:32:12