请输入您要查询的越南语单词:
单词
mút
释义
mút
顶端 <最高最上的部分。>
歃 <用嘴吸取。>
吮吸; 吮; 嘬; 吸吮 <把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西, 现多用于比喻。>
先端 < 叶、花、果实等器官的顶部。>
裹 <吸(奶)。>
随便看
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:38:37