请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước lục địa
释义
nước lục địa
内陆国 <周围与邻国土地毗连, 没有海岸线的国家, 如亚州的蒙古, 非洲的乌干达等国就是内陆国。>
随便看
vin theo
vi-ny-lon
vi nã
vi pháp
vi phân
vi phân học
vi phân tích phân
vi phân và tích phân
vi phú bất nhân
vi phạm
vi phạm lần đầu
vi phạm lệnh cấm
vi phạm pháp lệnh
vi phạm điều cấm
vi phản
Virginia
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:01