请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gió lạnh
释义 gió lạnh
 风寒 <冷风和寒气。>
 thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
 经常用冷水擦身可以抵御风寒。 冷风; 冻风 <比喻背地里散布的消极言论。>
 thổi gió lạnh.
 吹冷风。
 thổi gió lạnh.
 刮冷风。
 阴风 <寒风。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:54