请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mặt chính
释义 mặt chính
 正面 <人体前部那一面; 建筑物临广场、临街、装饰比较讲究的一面; 前进的方向(区别于'侧面')。>
 bản vẽ mặt chính; đồ thị chính diện
 正面图。
 mặt chính của ngôi nhà có tám cây cột đá hoa Đại Lý.
 大楼的正面有八根大理石的柱子。
 đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
 一连从正面进攻, 二连、三连侧面包抄。 主要方面。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:41:12