| | | |
| | 正面 <人体前部那一面; 建筑物临广场、临街、装饰比较讲究的一面; 前进的方向(区别于'侧面')。> |
| | bản vẽ mặt chính; đồ thị chính diện |
| 正面图。 |
| | mặt chính của ngôi nhà có tám cây cột đá hoa Đại Lý. |
| 大楼的正面有八根大理石的柱子。 |
| | đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên). |
| 一连从正面进攻, 二连、三连侧面包抄。 主要方面。 |