请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không thể theo
释义 không thể theo
 由不得 <不能依从; 不能由... 做主。>
 việc này tôi không thể theo ý anh được.
 这件事由不得你。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:47:48