请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể tách rời
释义
không thể tách rời
不解之缘 <不能分开的缘分。指亲密的关系或深厚的感情。>
不可开交 <无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。>
随便看
mục đồng
mụ gia
mụ già
mụi
tháng năm
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:09:46