请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi cười
释义
tươi cười
囅 <笑的样子。>
tươi cười.
囅然而笑。
欢笑 <快活地笑。>
开颜 < 脸 上现出高兴的样子。>
书
解颐 <开颜而笑(颐:面颊)。>
随便看
Lúc-xăm-bua
lúc đó
lúc đấy
lúc đầu
lúc ấy
lúc ẩn lúc hiện
lú gan lú ruột
lúi húi
lú lấp
lú lẫn
lúm
lúm đồng tiền
lún
lúng búng
lúng liếng
lúng ta lúng túng
lúng túng
lún phún
lún sâu vào
lún xuống
lúp xúp
lút
lút ngập
lý
lý do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:32