请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đoan trang
释义
không đoan trang
不端 <不正派。>
phẩm hạnh không đoan trang
品行不端。
随便看
gập cong
gập ghềnh
gập gà gập ghềnh
gập lại
gật
gật bừa
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gật gù
gật gù đắc chí
gật gù đắc ý
gật lấy gật để
gật đầu
gật đầu đồng ý
gậy
gậy bà đập lưng bà
gậy bụi
gậy chuyền tay
gậy chỉ huy
gậy chống
gậy cắt điện
gậy dâu
gậy dò đường
gậy gộc
gậy lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:10:57