请输入您要查询的越南语单词:
单词
phúng viếng
释义
phúng viếng
悼唁 <悼念死者并慰问死者亲属。>
吊丧; 吊孝 <到丧家祭奠死者。>
赗 <用财物帮助人办丧事。>
赙; 赙赠 <赠送财物给办丧事的人家。>
phúng viếng; phúng điếu
赙仪。
赙仪 <向办丧事的人家送的礼。>
随便看
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
việc vui mừng
việc vướng mắc
việc vặt
việc vặt trong nhà
việc vặt vãnh
việc về sau
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:16