请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 rượu độc
释义 rượu độc
 鸩; 鸩毒 <毒酒。>
 uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau. )
 饮鸩止渴。
 chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
 宴安鸩毒
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:02:15