请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai rùa
释义
mai rùa
龟甲; 龟板 <乌龟的硬壳, 古人用它来占卜。殷代占卜用的龟甲遗存至今, 上面刻着有关占卜的记载。参看〖甲骨文〗。>
随便看
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
thúc phụ
thúc riết
thúc sanh
thúc sữa
thúc thủ
thúc tô
thúc ép
thú có hại
thúc đẩy
thúc đẩy tiến lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:14