请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai rùa
释义
mai rùa
龟甲; 龟板 <乌龟的硬壳, 古人用它来占卜。殷代占卜用的龟甲遗存至今, 上面刻着有关占卜的记载。参看〖甲骨文〗。>
随便看
đúng lúc
đúng lý
đúng lẽ
đúng mùa
đúng mẫu
đúng mốt
đúng mức
đúng mực
đúng ngay vào mặt
đúng người đúng tội
đúng ngọ
đúng như
đúng như dự tính
đúng như dự đoán
đúng nhịp
đúng phương pháp
đúng quy cách
đúng quy củ
đúng ra
đúng răm rắp
đúng sai
đúng sự thật
đúng thời
đúng thời cơ
đúng thời gian đã định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:37