请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ma-kê-đô-ni-a
释义
Ma-kê-đô-ni-a
马其顿 <马其顿欧洲东南部巴尔干半岛上一地区, 包括今天的希腊、保加利亚和南斯拉夫的部分地区。亚历山大帝国灭亡后, 罗马人、拜占庭人、保加利亚人、塞尔维亚人和土耳其人先后统治过该地区。现今的 划分基本上是在第二次巴尔干战争(1913年)后划定的。斯科普里是该国首都。人口2, 063, 122 (2003)。>
随便看
không lệ thuộc
không lịch sự
không lời từ biệt
không may
không minh bạch
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
không màng danh lợi
không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
không mơ hồ
không mượt mà
không mảy may tơ hào
không mất lòng nhau
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
không ngay thẳng
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:12