请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai sau
释义
mai sau
将来 <时间词, 现在以后的时间(区别于'过去、现在')。>
明儿 <不远的将来。>
日后 <将来; 后来。>
未来 <就要到来的(指时间)。>
过后 <往后。>
随便看
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
tài lợi
tài lực
tài mạo
tài mạo song toàn
tài mậu
tài nghề điêu luyện
tài nghệ
tài nguyên
tài nguyên thiên nhiên
tài như quỷ thần
tài năng bị mai một
tài năng danh vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:49:07