请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai vàng
释义
mai vàng
腊梅 <落叶灌木, 叶子对生, 卵形, 开花以后才长 叶子。冬季开花, 花瓣外层黄色, 内层暗紫色, 香味浓。供观赏。>
随便看
tế bào gai
tế bào học
tế bào sinh trưởng
tế bào thần kinh
tế bào trứng
tế bào tuyến
tế bần
tếch
tếch toát
Tếch-xát
Tếch-xớt
tế dung
tế khuẩn
tế khốn
tế lễ
tế lễ dọc đường
tế mộ
Tế Nam
tế nhuyễn
tế nhật
tế nhị
tế phẩm
tế phục
tế rượu
tết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:18:04