请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai vàng
释义
mai vàng
腊梅 <落叶灌木, 叶子对生, 卵形, 开花以后才长 叶子。冬季开花, 花瓣外层黄色, 内层暗紫色, 香味浓。供观赏。>
随便看
canh đồng
ca nhạc
can hệ
ca nhỏ
can liên
Can Lộc
can ngăn
can phạm
can qua
can thiệp
can thiệp vào
can thành
can tràng
can trường
can táo
can-xi
bọn xâm lược
bọn ăn bám
bọn đạo chích
bọn đầu cơ
bọn đầu gấu
bọn đầu trâu mặt ngựa
bọn địch
bọn độc tài
bọp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:38:39