请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm
释义
rầm
咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。>
咣 <象声词, 形容撞击振动的声音。>
rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
咣的一声, 关上了大门。
咣当; 哗啦 <象声词, 形容撞击振动的声音。>
rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.
哗啦一声, 墙倒了。
随便看
cây mào gà
cây máu chó
cây mâm xôi
cây mây
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
cây móc
cây móc diều
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:03:04