请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng son dạ sắt
释义
lòng son dạ sắt
赤胆忠心。<形容十分忠诚。>
赤子之心 <纯正而天真无邪的心。比喻忠诚热切之心。>
随便看
trại hè
trại hủi
trại lính
trại mồ côi
trại ngựa
trại thương binh
trại tập trung
trại vùng biên
trại ấp
trạm
trạm biến điện
trạm báo bão
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 12:01:14