请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế chiến thứ hai
释义
thế chiến thứ hai
第二次世界大战 <1939-1945年法西斯国家德国、意大利、日本发动的世界规模的战争。这次战争从1931年日本侵占中国东北起开始酝酿, 到1939年德国进攻波兰, 英、法对德宣战而正式爆发。全世界人民的反法 西斯斗争和中、苏、美、英、法等国结成的反法西斯联盟, 最后取得胜利。>
随便看
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
cơ quan ngôn luận
cơ quan nhà nước
cơ quan nhà nước cao nhất
cơ quan quản trị
cơ quan riêng
cơ quan sinh dục
cơ quan soạn sử
cơ quan thương vận
cơ quan trực thuộc
cơ quan tự trị
cơ quan đặc phái
cơ số
cơ số hai
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:09