请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế chiến thứ hai
释义
thế chiến thứ hai
第二次世界大战 <1939-1945年法西斯国家德国、意大利、日本发动的世界规模的战争。这次战争从1931年日本侵占中国东北起开始酝酿, 到1939年德国进攻波兰, 英、法对德宣战而正式爆发。全世界人民的反法 西斯斗争和中、苏、美、英、法等国结成的反法西斯联盟, 最后取得胜利。>
随便看
không đánh mà khai
không đáy
không đâu
không đâu vào đâu
không đâu địch nổi
không đích đáng
không đóng dấu
không đúng
không đúng cách
không đúng lúc
không đúng tiêu chuẩn
không đúng tý nào
không đúng điệu
không được
không được gì
không được như
không được như ý
không được nói chen vào
không được phép
không được ra khỏi phạm vi quy định
không được việc
không được việc gì
không được xía vào
không đạt
không đạt chất lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:20:38