请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế cân bằng
释义
thế cân bằng
均势 <力量平衡的形势。>
hình thành thế cân bằng.
形成均势。
duy trì thế cân bằng.
保持均势。
随便看
bố trí tổng mặt bằng
bố trí ổn thoả
Bố Trạch
bố trận
Bốt-xoa-na
bố tôi
bố vi
bố vờ
bố vợ
bố đó
bố đĩ
bố đạo
bố đẻ
bồ
bồ bịch
Bồ Châu
bồ cào
bồ câu
bồ câu lửa
bồ câu nhà
bồ câu nuôi
bồ câu ra ràng
bồ câu đất
bồ côi
bồ công anh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:35:28