请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thế cân bằng
释义 thế cân bằng
 均势 <力量平衡的形势。>
 hình thành thế cân bằng.
 形成均势。
 duy trì thế cân bằng.
 保持均势。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:35:28