请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế chấp
释义
thế chấp
当 <用实物作抵押向当铺借钱。>
cầm; thế chấp
典当。
抵; 抵当; 抵押 <债务人把自己的财产押给债权人, 作为清偿债务的保证。>
dùng căn nhà để thế chấp
用房屋做抵.
vật thế chấp
抵押品.
典当; 典押; 典质 <以物为抵押换钱, 可在限期内赎回。>
典借 <典7. 。>
押 <把财物交给对方作为保证。>
随便看
mặt mày rạng rỡ
mặt mày tươi rói
mặt mày tươi tắn
mặt mày tươi tỉnh
mặt mày vàng vọt
mặt mày xanh xao
mặt mày ủ ê
mặt mũi
mặt mũi bầm dập
mặt mũi cú vọ
mặt mũi dữ tợn
mặt mũi hiền lành
mặt mũi hung dữ
mặt mũi hung tợn
mặt mẹt
mặt nghiêng
mặt ngoài
mặt ngoài vết thương
mặt người
mặt người dạ thú
mặt nhem mũi nhọ
mặt nhăn mày nhó
mặt nước
mặt nạ
mặt nạ bảo hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:46:43