请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng tá
释义
chứng tá
证左 <当时亲知亲见其事, 可以证明实际情形的人。>
随便看
đũa cả
đũa mốc chòi mâm son
đũa mộc
đũa ngà
đũa son
đũa tre
đũa xương
đũi
đũng
đũng quần
đơ
đơm
đơm đó
đơm đó ngọn tre
đơm đặt
đơn
đơn bào
đơn bì
đơn bạc
đơn bản vị
đơn ca
đơn chiếc
đơn chí
đơn chất
đơn cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:12:05