请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng tắt tiếng
释义
chứng tắt tiếng
失音 <由喉部肌肉或声带发生病变引起的发音障碍。患者说话时声调变低, 声音微弱, 严重时发不出声音。>
随便看
phủ đầy bụi
phủ đệ
phủ định
phủ định toàn bộ
phứa
phức
phức hợp
phức tạp
phức tạp khó khăn
phứt
phựt
Pi
Pierre
pin
Pi-na-me
ping-pong
pin hoá học
nghiên cứu sinh
nghiên cứu thảo luận
nghiên cứu thảo luận và phân tích
nghiên cứu tường tận
nghiên cứu viên
nghiên cứu động vật
nghiêng
nghiêng bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:21