请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn
释义
bạn
伴侣 <同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。>
火伴 <见〖伙伴〗。>
朋友; 友人<彼此有交情的人。>
xin chào các bạn thân mến của tôi!
您好, 亲爱的朋友!
同伴; 同伴儿 <在一起工作、生活或从事某项活动的人。>
随便看
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
lời trách
lời trách móc
lời trích dẫn
lời tuyên bố
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
quân nhân dự bị
quân nhân đào ngũ
quân nhạc
quân nhẩy dù
quân phiến loạn
quân phiệt
quân phiệt Bắc dương
quân phong
quân pháp
quân pháp bất vị thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 5:29:11