请输入您要查询的越南语单词:
单词
oạch
释义
oạch
哧溜 <象声词, 形容迅速滑动的声音。>
oạch một cái, ngã luôn.
哧溜一下, 滑了一交。 刺 <象声词。>
trượt chân ngã oạch một cái.
刺 的一声, 滑了一个跟头。
咕咚 <人跌倒的响声。>
随便看
xói
xói lở
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
đại thiếu gia
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:58:07