请输入您要查询的越南语单词:
单词
oạch
释义
oạch
哧溜 <象声词, 形容迅速滑动的声音。>
oạch một cái, ngã luôn.
哧溜一下, 滑了一交。 刺 <象声词。>
trượt chân ngã oạch một cái.
刺 的一声, 滑了一个跟头。
咕咚 <人跌倒的响声。>
随便看
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
họ Áp
họ Át
họ Âm
họ Ân
họ Âu
họ Âu Dương
họ Ích
họ Ô
họ Ôn
họ Ông
họ Úc
họ Úy
họ Đa
họ Đan
họ Đinh
họ Điêu
họ Điền
họ Điển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:43:06